Characters remaining: 500/500
Translation

dạ quang

Academic
Friendly

Từ "dạ quang" trong tiếng Việt có nghĩa là "sáng xanh lên trong bóng tối". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc chất liệu khả năng phát sáng khi không ánh sáng hoặc trong bóng tối, nhờ vào việc hấp thụ ánh sáng trước đó.

dụ sử dụng:
  1. Đồng hồ dạ quang: Đây một loại đồng hồ kim chữ số được phủ một lớp chất dạ quang, giúp người dùng có thể xem giờ trong điều kiện thiếu sáng, như ban đêm. dụ: "Chiếc đồng hồ dạ quang này rất tiện lợi khi tôi đi cắm trại vào ban đêm."

  2. Sơn dạ quang: Đây loại sơn khả năng phát sáng trong bóng tối. dụ: "Tôi đã sử dụng sơn dạ quang để vẽ hình ngôi sao trên trần nhà, tạo nên một không gian thú vị vào ban đêm."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "dạ quang" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên hay cảm xúc, dụ: "Ánh trăng dạ quang chiếu rọi trên mặt hồ, làm cho khung cảnh trở nên huyền ảo."
Phân biệt các biến thể:
  • Dạ quang thường được dùng để chỉ các vật khả năng phát sáng trong bóng tối, trong khi các từ khác như "phát quang" có thể chỉ đến sự phát sáng nói chung không cần phải trong bóng tối.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phát quang: Cũng có nghĩaphát sáng, nhưng không nhất thiết chỉ trong bóng tối.
  • Ánh sáng: hiện tượng vật giúp con người nhìn thấy mọi vật, không giới hạn trong bóng tối.
Từ liên quan:
  • Chất dạ quang: chất liệu khả năng tích tụ ánh sáng phát sáng trở lại trong bóng tối.
  • Đèn dạ quang: Đèn sử dụng chất dạ quang để phát sáng.
  1. t. (kết hợp hạn chế). Sáng xanh lên trong bóng tối. Đồng hồ dạ quang ( dát chất dạ quang vào kim chữ số, để có thể xem giờ trong bóng tối).

Comments and discussion on the word "dạ quang"